SULFURIC ACID Là Gì? TíNH CHấT Và PHươNG PHáP SảN XUấT

Sulfuric acid là gì? Tính chất và phương pháp sản xuất

Sulfuric acid là gì? Tính chất và phương pháp sản xuất

Blog Article

Tác Động Môi Trường và Xử Lý Chất Thải Sulfuric acid

Quy Trình Sản Xuất Acid sunfuric Công Nghiệp (Phương Pháp Tiếp Xúc)

Sulfuric acid (H₂SO₄) là một trong những hóa chất công nghiệp quan trọng và được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Từ sản xuất phân bón, luyện kim, chế biến dầu mỏ đến công nghiệp hóa chất, Sulfuric acid đóng vai trò không thể thay thế. Trong công nghiệp hiện đại, phương pháp tiếp xúc (Contact Process) là công nghệ chủ đạo để sản xuất H₂SO₄ với hiệu suất cao và độ tinh khiết lớn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về quy trình sản xuất Sulfuric acid theo phương pháp tiếp xúc – bao gồm các giai đoạn, thiết bị sử dụng, phản ứng hóa học và yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

1. Tổng quan về phương pháp tiếp xúc

Phương pháp tiếp xúc là quy trình sản xuất Acid sulfuric dựa trên quá trình oxy hóa lưu huỳnh dioxide (SO₂) thành lưu huỳnh trioxide (SO₃) nhờ xúc tác vanadi pentoxit (V₂O₅), sau đó cho SO₃ phản ứng với nước để tạo thành Sulfuric acid.

Phương trình tổng quát:

S + O₂ → SO₂

2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃ (xúc tác V₂O₅)

SO₃ + H₂O → H₂SO₄

Quy trình này có ưu điểm:

* Hiệu suất cao (>97%)

* Tinh khiết, dễ kiểm soát

* Ứng dụng tốt trong sản xuất quy mô lớn

[img]https://bommanggodo.com/wp-content/uploads/2022/04/Axit-sunfuric-la-gi.jpg.webp[/img]

2. Nguyên liệu và sản phẩm

Nguyên liệu chính:

* Lưu huỳnh nguyên chất (S) – có thể lấy từ khai thác mỏ hoặc phụ phẩm của ngành lọc hóa dầu.

* Không khí hoặc oxy – cung cấp O₂ cho quá trình đốt và oxy hóa.

* Nước tinh khiết – để kết hợp với SO₃ tạo ra H₂SO₄.

Sản phẩm chính:

* Axit sunfuric (98% – 99%)

* Có thể tạo thêm oleum (H₂S₂O₇) nếu cần vận chuyển hoặc sử dụng đặc biệt.

3. Các giai đoạn trong quy trình sản click here xuất Acid sulfuric

Giai đoạn 1: Đốt lưu huỳnh tạo SO₂

* Lưu huỳnh rắn được nấu chảy và bơm vào buồng đốt với không khí.

* Phản ứng xảy ra:

 S + O₂ → SO₂ (tỏa nhiệt)

> Đây là phản ứng đơn giản nhưng cần kiểm soát chặt để tránh tạo SO₃ sớm, gây lắng cặn và mất hiệu suất.

Giai đoạn 2: Làm sạch khí SO₂

Trước khi vào tháp phản ứng, khí SO₂ cần được làm sạch để loại bỏ:

* Bụi

* Asen (có thể làm hỏng xúc tác)

* Hơi nước

Quá trình làm sạch gồm:

* Lọc bụi thô

* Rửa khí bằng nước hoặc axit loãng

* Làm khô bằng Acid sulfuric đặc (hút ẩm)

Giai đoạn 3: Oxy hóa SO₂ thành SO₃ (trong tháp xúc tác)

* Khí SO₂ sạch được trộn với không khí và cho đi qua tháp chứa xúc tác V₂O₅.

* Phản ứng thuận nghịch:

 2SO₂ + O₂ ⇌ 2SO₃ (xúc tác V₂O₅, T = 400–450°C)

#Điều kiện tối ưu:

* Nhiệt độ: \~450°C (nhiệt độ quá cao làm giảm hiệu suất)

* Áp suất: \~1–2 atm

* Dùng nhiều tầng xúc tác để tăng hiệu suất lên đến 97–98%

Giai đoạn 4: Hấp thụ SO₃ tạo Sunfuric axit

* SO₃ sinh ra được hấp thụ vào Sulfuric acid đặc 98% để tạo thành oleum (H₂S₂O₇):

 SO₃ + H₂SO₄ → H₂S₂O₇

* Sau đó, oleum được pha loãng với nước tạo ra Acid sulfuric ở nồng độ mong muốn:

 H₂S₂O₇ + H₂O → 2H₂SO₄

> Lưu ý: Tránh cho SO₃ phản ứng trực tiếp với nước vì sẽ tạo sương mù axit nguy hiểm và khó thu hồi.

Report this page